Tiêu chuẩn khách sạn là gì? Bạn đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ hoặc công tác tại một địa điểm mới và có nhiều lựa chọn về chỗ ở? Đôi khi, quyết định chọn khách sạn phù hợp không chỉ là việc đơn giản mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn.
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về việc chọn khách sạn, hãy cùng Hoa Dalat Travel khám phá khái niệm “tiêu chuẩn khách sạn là gì?” qua bài viết dưới đây nhé!
Danh mục
Song song với nhu cầu du lịch, nghỉ dưỡng ngày một tăng cao thì chất lượng, dịch vụ đặc biệt là xếp hạng sao của khách sạn là điều mà nhiều khách hàng quan tâm trước khi quyết định thuê phòng. Vậy những tiêu chuẩn đó là gì? Cùng theo dõi bài viết sau đây với dulichdalat.pro để có câu trả lời bạn nhé!
Tiêu Chuẩn Khách Sạn là gì? | Tiêu chuẩn khách sạn là bộ quy tắc và yêu cầu mà mỗi khách sạn phải tuân thủ để đảm bảo chất lượng dịch vụ và trải nghiệm tốt cho khách hàng. |
Tiêu chí xếp hạng | Hạng 1 sao, Hạng 2 sao, Hạng 3 sao, Hạng 4 sao, Hạng 5 sao |
Các Tiêu Chí Quyết Định Xếp Hạng Khách Sạn | Những tiêu chí như tiện nghi, sạch sẽ, an toàn, chất lượng dịch vụ, vị trí, và hệ thống đánh giá sao thường là những yếu tố quyết định xếp hạng của một khách sạn. |
Cách Chọn Lựa Khách Sạn cho Khách Hàng | Xem xét các đánh giá từ khách hàng trước đó, xem xét, kiểm tra các tiện ích có sẵn, và so sánh giá cả là những bước quan trọng giúp khách hàng chọn lựa khách sạn phù hợp với nhu cầu và mong muốn của họ. |
1. Tiêu chuẩn khách sạn là gì?
Tiêu chuẩn khách sạn là bộ quy tắc và tiêu chí mà các khách sạn phải tuân theo để đảm bảo chất lượng dịch vụ và thoải mái cho khách hàng. Các yếu tố như tiện nghi, sạch sẽ, an toàn, và phục vụ chuyên nghiệp thường được đánh giá để xác định tiêu chuẩn của một khách sạn. Đối với mỗi đánh giá sao hoặc hạng khách sạn, có những tiêu chí cụ thể mà khách sạn cần đạt được.
Tiêu chuẩn khách sạn là một bộ tiêu chí và quy tắc mà các khách sạn phải tuân theo để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự thoải mái cho khách hàng. Nó không chỉ là về việc cung cấp một chỗ ở, mà còn liên quan đến trải nghiệm tổng thể mà khách hàng sẽ có.
Khi bạn đặt chân đến một khách sạn, bạn có quyền kỳ vọng những tiêu chuẩn nhất định về sạch sẽ, an toàn, và phục vụ chuyên nghiệp. Các tiêu chí này thường được đánh giá và xác định bởi các hệ thống đánh giá sao hoặc hạng khách sạn.
2. Các Yếu Tố Quan Trọng Trong Tiêu Chuẩn Khách Sạn
- Tiện Nghi: Một khách sạn được đánh giá cao thường cung cấp các tiện nghi như phòng ốc thoải mái, truy cập Internet, trung tâm thể dục, nhà hàng, và các dịch vụ khác để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
- Sạch Sẽ và An Toàn: Sự sạch sẽ và an toàn là ưu tiên hàng đầu. Khách sạn nên duy trì môi trường sạch sẽ và đảm bảo an ninh cho khách hàng.
- Phục Vụ Chuyên Nghiệp: Nhân viên khách sạn nên có thái độ phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện. Khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng yêu cầu của khách hàng là quan trọng.
- Vị Trí Thuận Tiện: Khách sạn nằm ở vị trí thuận tiện, gần các điểm du lịch, giao thông công cộng và các tiện ích khác giúp tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng di chuyển.
- ….
3. Các loại khách sạn phổ biến
– Khách sạn (hotel) là cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng thành khối, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết phục vụ khách.
– Khách sạn nghỉ dưỡng (resort) là cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng thành khối hoặc thành quần thể các biệt thự, nhà thấp tầng, căn hộ, thường ở khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp, không khí trong lành, thường gần biển, gần sông, gần núi, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết, phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng, giải trí, tham quan… của khách.
– Khách sạn nổi (floating hotel) là cơ sở lưu trú du lịch neo đậu trên mặt nước và có thể di chuyển khi cần thiết, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết phục vụ khách.
– Khách sạn bên đường (motel) là cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng thành khối gần đường giao thông, có bãi đỗ xe nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú của đối tượng khách du lịch sử dụng phương tiện giao thông đường bộ (xe máy, ô tô) đi du lịch hoặc nghỉ ngơi giữa những chặng đường dài của khách du lịch, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết phục vụ khách.
(Tiểu mục 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 Mục 2 TCVN 4391:2015)
4. Tiêu chuẩn, quy cách đánh giá xếp hạng sao khách sạn
Cho đến thời điểm hiện tại, trên thế giới vẫn chưa đề ra một bộ tiêu chuẩn nhất quán để xếp hạng khách sạn. Mỗi vùng, mỗi quốc gia có những hệ thống xếp hạng tiêu chuẩn khách sạn khác nhau. Việc này đã dẫn đến rất nhiều điều bất cập, ví dụ như tiêu chuẩn khách sạn 3 sao ở quốc gia này chỉ tương đương tiêu chuẩn khách sạn 1 sao ở quốc gia khác.
Tuy khác nhau ở một số tiêu chí xếp hạng, thế nhưng các hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng khách sạn đều nhất quán từ 1 sao đến 5 sao. 1 sao là xếp hạng khách sạn thấp nhất với những dịch vụ lưu trú cơ bản và 5 sao là xếp hạng khách sạn cao nhất với các điều kiện cơ sở vật chất và dịch vụ vượt trội. Ở một số quốc gia châu Âu và Trung Đông, tiêu chuẩn xếp hạng khách sạn còn lên đến 6 sao và 7 sao.
Hệ thống đánh giá sao hoặc hạng khách sạn là cách phổ biến để xác định tiêu chuẩn của một khách sạn. Các hệ thống này thường dựa trên việc đánh giá các yếu tố như chất lượng dịch vụ, tiện nghi, phòng ốc, và đánh giá tổng thể từ phản hồi của khách hàng.
Những khách sạn có nhiều sao hoặc hạng cao thường mang đến trải nghiệm tốt và dịch vụ chất lượng cao.
5. Xếp hạng khách sạn
Căn cứ theo vị trí,kiến trúc, trang thiết bị tiện nghi, dịch vụ, người quản lý và nhân viên phục vụ, an ninh, an toàn, bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn thực phẩm, khách sạn được xếp theo 5 hạng: 1 sao, 2 sao, 3 sao, 4 sao, 5 sao.
6. Yêu cầu chung của các khách sạn khi xếp hạng theo số sao
6.1. Vị trí, kiến trúc
– Thuận lợi, dễ tiếp cận, môi trường cảnh quan đảm bảo vệ sinh, an toàn.
– Thiết kế kiến trúc phù hợp với yêu cầu kinh doanh, các khu vực dịch vụ được bố trí hợp lý, thuận tiện.
– Nội, ngoại thất được thiết kế, bài trí, trang trí hợp lý.
6.2. Trang thiết bị tiện nghi
– Trang thiết bị, tiện nghi các khu vực, dịch vụ đảm bảo đầy đủ, hoạt động tốt, chất lượng phù hợp với từng hạng.
– Hệ thống điện chiếu sáng đảm bảo yêu cầu từng khu vực, cung cấp điện 24/24 h, có hệ thống điện dự phòng.
– Hệ thống nước cung cấp đủ nước sạch và nước cho chữa cháy, có hệ thống dự trữ nước, hệ thống thoát nước đảm bảo vệ sinh môi trường.
– Hệ thống thông gió hoạt động tốt.
– Hệ thống phương tiện thông tin liên lạc đầy đủ và hoạt động tốt.
– Trang thiết bị phòng chống cháy nổ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
– Tủ thuốc và một sốloại thuốc sơ cứu còn hạn sử dụng.
– Sơ đồ, biển chỉ dẫn và đèn báo thoát hiểm ở hành lang.
– Các biển chỉ dẫn hướng và chỉ dẫn chức năng (phòng vệ sinh, văn phòng, số tầng, số phòng…).
6.3. Dịch vụ và chất lượng phục vụ
Dịch vụ và chất lượng phục vụ theo quy định đối với từng hạng tương ứng.
Tạp chí lữ hành Forbes đã xây dựng nên bộ xếp hạng khách sạn từ 500-800 tiêu chí khác nhau, trong đó 70% các tiêu chí tập trung vào đánh giá chất lượng phục vụ. Theo Forbes, sự khác nhau giữa khách sạn 4 sao và 5 sao chủ yếu ở chất lượng phục vụ của nhân viên. Ví dụ ở những khách sạn được Forbes đánh giá 5 sao, chất lượng dịch vụ về tốc độ và sự sẵn sàng được đánh giá như sau: Khách hàng được chào đón trong vòng 60 giây kể từ khi bước vào khách sạn, quầy lễ tân và tối thiểu một nhà hàng phải phục vụ 24/7…
6.4. Người quản lý và nhân viên phục vụ
– Được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học phù hợp với vị trí công việc và loại hạng khách sạn.
– Có sức khỏe phù hợpvới yêu cầu công việc, được kiểm tra định kỳ theo quy định của pháp luật (có giấy chứng nhận của cơ quan y tế có thẩm quyền).
– Mặc trang phục đúng quy định của khách sạn, có phù hiệu tên trên áo.
6.5. Bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm và an ninh, an toàn, phòng chống cháy nổ
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm và an ninh, an toàn, phòng chống cháy nổ.
7. Tiêu chí cụ thể trong xếp hạng sao cho khách sạn
7.1. Yêu cầu về vị trí, kiến trúc
Các tiêu chí | Ks 1 sao | Ks 2 sao | Ks 3 sao | Ks 4 sao | Ks 5 sao |
1. Vị trí | – Giao thông thuận tiện
– Môi trường, cảnh quan đảm bảo vệ sinh |
– Giao thông thuận tiện
– Môi trường, cảnh quan đảm bảo vệ sinh |
– Giao thông thuận tiện
– Môi trường, cảnh quan đảm bảo vệ sinh |
– Giao thông thuận tiện
– Môi trường, cảnh quan đảm bảo vệ sinh |
– Giao thông thuận tiện
– Môi trường, cảnh quan đảm bảo vệ sinh |
2. Thiết kế kiến trúc | – Thiết kế kiến trúc đạt tiêu chuẩn, có thể sử dụng thiết kế mẫu | – Thiết kế kiến trúc đạt tiêu chuẩn, vật liệu xây dựng tốt | – Kiến trúc, xây dựng đẹp, vật liệu xây dựng tốt, nội ngoại thất được thiết kế hợp lý | – Kiến trúc, xây dựng kiểu dáng đẹp, vật liệu xây dựng chất lượng cao, nội ngoại thất được thiết kế hợp lý, đẹp | – Kiến trúc cá biệt, kiểu dáng đẹp, vật liệu xây dựng cao cấp. Nội ngoại thất được thiết kế đẹp, trang nhã, toàn cảnh được thiết kế thống nhất |
3. Quy mô khách sạn | – Có tối thiểu 10 buồng | – Có tối thiểu 20 buồng | – Có tối thiểu 50 buồng | – Có tối thiểu 80 buồng | – Có tối thiểu 100 buồng |
4. Không gian xanh | – Chậu cây xanh đặt ở những nơi công cộng | – Có sân trời, chậu cây xanh ở những nơi công cộng | – Có sân, vườn cây xanh (Không bắt buộc đối với các khách sạn ở trung tâm thành phố) | – Có sân, vườn cây xanh (Không bắt buộc đối với các khách sạn ở trung tâm thành phố) | – Có sân và vườn rộng (Không bắt buộc đối với các khách sạn ở trung tâm thành phố) |
5. Khu vực gửi xe | – Có nơi gửi xe cho khách ngoài khu vực khách sạn | – Có nơi gửi xe cho khách ngoài khu vực khách sạn | – Có nơi gửi xe cho khách ngoài khu vực khách sạn | – Nơi gửi xe trong khu vực khách sạn, đủ cho 30% tổng số buồng (Không bắt buộc đối với các khách sạn xây dựng trước ngày 1/1/1995) | – Nơi gửi xe trong khu vực khách sạn, đủ cho 50% tổng số buồng (Không bắt buộc đối với các khách sạn xây dựng trước ngày 1/1/1995 |
6. Các loại phòng ăn, uống | – Phòng ăn
– Bar thuộc phòng ăn |
– Phòng ăn
– Bar thuộc phòng ăn |
– Các phòng ăn
– Bar |
– Các phòng ăn Âu, Á
– Các phòng tiệc – Phòng ăn đặc sản – Bar – Bar đêm (có sàn nhảy và dàn nhạc |
– Các phòng ăn Âu, Á
– Các phòng tiệc – Các phòng ăn đặc sản – Các bar – Bar đêm (có sàn nhảy và dàn nhạc) |
7. Khu vực hành chính | – Phòng làm việc của Giám đốc, Phó Giám đốc
– Phòng nghiệp vụ chuyên môn – Phòng trực (chung cho tất cả các buồng trong khách sạn) – Phòng cho nhân viên phục vụ: + Phòng thay quần áo + Phòng tắm, vệ sinh – Kho để đồ – Khu bếp, kho bảo quản thực phẩm Khu bếp: + Tường ốp gạch men sứ, cao tối thiểu 2m, sàn lát vật liệu chống trơn. Có hệ thống thông gió tốt |
– Phòng làm việc của Giám đốc, Phó Giám đốc
– Phòng nghiệp vụ chuyên môn -Phòng trực (chung cho tất cả các buồng trong khách sạn) – Phòng cho nhân viên phục vụ: + Phòng thay quần áo + Phòng tắm, vệ sinh – Kho để đồ – Khu bếp, kho bảo quản thực phẩm Khu bếp: + Tường ốp gạch men sứ, cao tối thiểu 2m, sàn lát vật liệu chống trơn. Có hệ thống thông gió tốt |
– Phòng làm việc của Giám đốc, Phó Giám đốc
– Phòng tiếp khách – Các phòng nghiệp vụ chuyên môn, kỹ thuật – Phòng trực tầng – Phòng cho nhân viên phục vụ: + Phòng thay quần áo riêng cho nam và nữ + Phòng tắm, vệ sinh riêng cho nam và nữ – Khu giặt là – Kho để đồ – Khu bếp, kho bảo quản thực phẩm Khu bếp: +Tường phải ốp gạch men sứ, cao tối thiểu 2m, sàn lát vật liệu chống trơn +Khu vực chế biến thức ăn nóng, nguội |
– Phòng làm việc của Giám đốc, Phó Giám đốc
– Phòng tiếp khách – Các phòng nghiệp vụ chuyên môn, kỹ thuật – Phòng trực tầng -Phòng cho nhân viên phục vụ: + Phòng thay quần áo riêng cho nam và nữ + Phòng tắm, vệ sinh riêng cho nam và nữ + Phòng ăn cho nhân viên phục vụ – Khu giặt là – Kho để đồ – Khu bếp, kho bảo quản thực phẩm Khu bếp: + Tường ốp gạch men sứ, cao tối thiểu 2m, sàn lát vật liệu chống trơn + Khu vực chế biến thức ăn nóng, nguội, bếp bánh riêng biệt + Trang bị đủ kho lạnh, các kho đủ thông thoáng + Có cửa cách âm, cách nhiệt và cách mùi, phòng đệm giữa bếp và phòng ăn. + Có hệ thống thông gió tốt |
– Phòng làm việc của Giám đốc, Phó Giám đốc
– Phòng tiếp khách – Các phòng nghiệp vụ chuyên môn, kỹ thuật – Phòng trực tầng – Phòng cho nhân viên phục vụ: + Phòng thay quần áo riêng cho nam và nữ + Phòng tắm, vệ sinh riêng cho nam và nữ + Phòng ăn cho nhân viên phục vụ – Khu giặt là – Kho để đồ – Khu bếp, kho bảo quản thực phẩm Khu bếp: +Tường ốp gạch men sứ, cao tối thiểu 2m, sàn lát vật liệu chống trơn + Khu vực chế biến thức ăn nóng, nguội riêng biệt + Trang bị đủ kho lạnh, các kho đủ thông thoáng + Có cửa cách âm, cách nhiệt và cách mùi, phòng đệm giữa bếp và phòng |
7.2. Yêu cầu về trang thiết bị
Các tiêu chí | 1 sao | 2 sao | 3 sao | 4 sao | 5 sao |
1. Yêu cầu về chất lượng mỹ thuật các trang thiết bị trong các khu vực (tiếp tân, buồng, phòng ăn, bếp và các dịch vụ khác) | – Chất lượng đảm bảo.
Bài trí hài hoà (Tham khảo Phụ lục 3) Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất hài hoà, đủ lượng ánh sáng khá. |
– Chất lượng khá.
Bài trí hài hoà (Tham khảo Phụ lục 3) Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất hài hoà, đủ ánh sáng. Trang thiết bị đồng bộ, chất lượng tốt. |
– Đồng bộ, chất lượng tốt.
Bài trí hài hoà (Tham khảo Phụ lục 3) Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất hài hoà, đủ ánh sáng. Trang thiết bị đồng bộ, chất lượng tốt. |
– Đồng bộ, chất lượng cao.
Bài trí hài hoà, thuận tiện. (Tham khảo Phụ lục 3) Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất đẹp, hài hoà, đủ ánh sáng. Trang thiết bị đồng bộ, chất lượng cao. |
– Đồng bộ, hiện đại, chất lượng cao, trang trí nghệ thuật, hấp dẫn (khuyến khích mang tính dân tộc). (Tham khảo Phụ lục 3)
Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất đẹp, hài hoà, đủ ánh sáng. Trang thiết bị đồng bộ, hiện đại chất lượng cao. |
2. Yêu cầu về thảm | Không yêu cầu | Không yêu cầu | – Có thảm trải toàn bộ trong buồng ngủ | – Có thảm chất lượng cao trải toàn bộ trong buồng ngủ, hành lang, cầu thang. | – Có thảm trải chất lượng cao trải toàn bộ trong buồng ngủ, hành lang, cầu thang |
3. Thiết bị điều hòa thông thoáng trong các khu vực chung | – Đảm bảo thông thoáng ở các khu vực | – Đảm bảo thông thoáng ở các khu vực | – Có điều hoà nhiệt độ ở các khu vực công cộng | – Có điều hoà nhiệt độ ở các khu vực công cộng | – Có điều hoà nhiệt độ trung tâm ở các khu vực công cộng |
4. Hệ thống lọc nước | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Không yêu cầu | – Có hệ thống lọc nước, có thể uống trực tiếp. | – Có hệ thống lọc nước, có thể uống trực tiếp |
5. Thang máy | – Từ 4 tầng trở lên có thang máy riêng cho khách, cho nhân viên phục vụ và hàng hoá | – Từ 4 tầng trở lên có thang máy riêng cho khách, cho nhân viên phục vụ và hàng hoá | – Từ 3 tầng trở lên có thang máy riêng cho khách, cho nhân viên phục vụ và hàng hoá | – Từ 3 tầng trở lên có thang máy riêng cho khách, cho nhân viên phục vụ và hàng hoá
– Có thang máy phục vụ khách bị tàn tật |
– Từ 3 tầng trở lên có thang máy riêng cho khách, cho nhân viên phục vụ và hàng hoá
– Có thang máy phục vụ khách bị tàn tật |
6. Trang thiết bị buồng ngủ | Xem Phụ lục số 1 | Như 1 sao
Có thêm: Đồ vải: + Tấm phủ chăn + Tấm phủ giường Đồ điện: + Chuông gọi cửa + Ti vi cho 90% tổng số buồng, có ăng ten vệ tinh + Điều hoà nhiệt độ cho 90% tổng số buồng + Tủ lạnh cho 90% tổng số buồng Các loại khác: + Bàn chải đánh giầy, bàn chải quần áo |
Như 2 sao
Có thêm: Đồ gỗ: + Bàn salon, 2 ghế + Bàn trang điểm, ghế Đồ điện: + Ti vi cho 100% tổng số buồng + Điều hoà nhiệt độ cho 100% tổng số buồng + Tủ lạnh (mini bar) cho 100% tổng số buồng + Thiết bị báo cháy Các loại khác: + Tranh treo tường + Bộ đồ ăn hoa quả, dụng cụ mở bia, rượu + Mút đánh giày |
Như 3 sao
Có thêm: Đồ điện: + Bảng điều khiển cạnh giường (điều khiển các đồ điện) + Ti vi màu với mạch VIDEO cho 100% tổng số buồng, có trung tâm phát hình của khách sạn. + Radio cassette hoặc hệ thống nhạc trung tâm của khách sạn + Máy FAX cho những buồng đặc biệt |
Như 4 sao
Có thêm: + Ổ khoá điện từ dùng thẻ |
7. Trang thiết bị phòng vệ sinh | Xem Phụ lục số 2 | Như 1 sao | Như 2 sao
Có thêm: + Bồn tắm nằm (hoặc phòng tắm kính) cho 50% tổng số buồng + Điện thoại + Máy sấy tóc + Màn che bồn tắm + Mũ tắm + Nước gội đầu + Dao cạo râu + Bông ngoáy tai + Túi ni lông để bỏ giấy vệ sinh phụ nữ |
Như 3 sao
Có thêm: + Bồn tắm nằm (hoặc phòng tắm kính) cho 100% tổng số buồng + Áo choàng sau khi tắm |
Như 4 sao
Có thêm: + Bồn tắm nằm (cho 100% số buồng) và phòng tắm kính (cho 30% tổng số buồng + Dầu xoa da + Cân kiểm tra sức khoẻ + Thiết bị vệ sinh cho phụ nữ (biđê) + Băng vệ sinh phụ nữ |
7.3. Yêu cầu các dịch vụ trong khách sạn và mức độ phục vụ
Các tiêu chí | 1 sao | 2 sao | 3 sao | 4 sao | 5 sao |
1. Phục vụ buồng | – Thay ga, gối giường ngủ 1 lần/ 2 ngày
– Thay khăn mặt, khăn tắm 1 lần/ 1 ngày – Vệ sinh phòng hàng ngày, niêm phong thiết bị vệ sinh và cốc – Nhân viên trực buồng 24/24h |
– Như 2 sao
Có thêm: – Đặt phong bì, giấy viết thư, bản đồ thành phố |
– Đồng bộ, chất lượng tốt.
Bài trí hài hoà (Tham khảo Phụ lục 3) Đối với buồng ngủ: – Trang trí nội thất hài hoà, đủ ánh sáng. Trang thiết bị đồng bộ |
– Như 3 sao
Có thêm: – Thay khăn mặt, khăn tắm 2 lần/ 1 ngày – Đặt hoa tươi (hàng ngày) – Đặt quả tươi (hàng ngày) – Đặt báo, tạp chí (hàng ngày) |
– Như 4 sao
Có thêm: – Vệ sinh phòng 2 lần/ 1 ngày |
2. Phục vụ ăn uống | – Số giờ phục vụ ăn, uống, giải khát từ 6 đến 22 giờ
– Các loại dịch vụ ăn, uống: phục vụ các món ăn Âu, Á, tiệc với số lượng các món ăn hạn chế và các món ăn dễ chế biến; phục vụ một số loại nước giải khát thông dụng |
– Số giờ phục vụ ăn, uống, giải khát từ 6 đến 22 giờ
– Phục vụ ăn, uống tại buồng nếu khách có yêu cầu – Các dịch vụ ăn, uống: phục vụ các món ăn Âu, Á, tiệc với số lượng món ăn phong phú hơn và các loại món ăn chế biến đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với các khách sạn 1 sao; phục vụ một số loại nước giải khát |
– Số giờ phục vụ ăn, uống, giải khát từ 6 đến 24 giờ
– Phục vụ ăn uống tại buồng nếu khách có yêu cầu – Các dịch vụ ăn, uống: phục vụ các món ăn Âu, Á, tiệc với số lượng phong phú, chế biến được các món ăn có kỹ thuật cao, đảm bảo chất lượng tốt; phục vụ nước giải khát các loại (do khách sạn tự pha chế) |
– Số giờ phục vụ ăn, uống, giải khát từ 6 đến 24 giờ
– Phục vụ ăn uống tại buồng nếu khách có yêu cầu – Phòng ăn đặc sản phục vụ từ 6 – 24 giờ – Các dịch vụ ăn uống: phục vụ các món ăn Âu, Á, tiệc cao cấp; phục vụ nước giải khát các loại (do khách sạn tự pha chế). Món ăn, đồ uống chất lượng cao, thực đơn thường xuyên thay đổi – Phục vụ ăn sáng tự chọn |
– Số giờ phục vụ ăn, uống, giải khát 24/24 giờ
– Phục vụ ăn uống tại buồng nếu khách có yêu cầu – Phòng ăn đặc sản phục vụ từ 6 – 24 giờ – Các dịch vụ ăn uống: phục vụ các món ăn Âu, Á, tiệc cao cấp, có đặc sản Việt Nam, quốc tế; phục vụ nước giải khát các loại (do khách sạn tự pha chế). Món ăn, đồ uống chất lượng cao, thực đơn thường xuyên thay đổi – Phục vụ ăn sáng tự chọn |
3. Các dịch vụ bổ sung khác | – Đón tiếp
(Reception) trực 24/24 giờ – Nhận giữ tiền và đồ vật quý (tại lễ tân) – Đổi tiền ngoại tệ – Dịch vụ bưu điện gửi thư cho khách – Đánh thức khách – Chuyển hành lý cho khách từ xe lên buồng ngủ – Giặt là – Dịch vụ y tế, cấp cứu: có tủ thuốc với các loại thuốc cấp cứu thông dụng – Điện thoại công cộng – Điện thoại trong phòng: Gọi được liên tỉnh và Quốc tế thông qua điện tín viên |
– Như 1 sao
Có thêm: – Nhận giữ tiền và đồ vật quý (có phòng an toàn) – Quầy lưu niệm, mỹ phẩm – Lấy vé máy bay, tàu xe |
– Như 2 sao
Có thêm: – Cho thuê văn hoá phẩm, dụng cụ thể thao – Phòng họp – Phòng khiêu vũ – Dịch vụ xe taxi (có xe ô tô của khách sạn) – Các dịch vụ: Bán tem, gửi thư, fax, rửa ảnh, đánh máy, photocopy – Dịch vụ thông tin – Điện thoại trong buồng: Gọi được liên tỉnh, thành phố trực tiếp từ phòng – Bể bơi (vùng biển) – Xe đẩy cho người tàn tật |
– Như 3 sao
Có thêm: – Cửa hàng lưu niệm, bách hoá, mỹ phẩm (thay quầy lưu niệm mỹ phẩm) – Phòng cắt tóc nam, nữ – Lấy vé xem nhạc, kịch – Giặt là lấy ngay trong ngày – Đánh giầy, sửa chữa giầy. – Chụp ảnh, quay Video – Phòng hội nghị có phiên dịch – Dàn nhạc – Dịch vụ dịch thuật – Câu lạc bộ giải trí – Phòng tập thể thao – Phòng xông hơi, xoa bóp – Phòng y tế nhỏ – Bể bơi – Sân tennis (vùng biển) |
– Như 4 sao
Có thêm: – Phòng chiếu phim hoặc hoà nhạc – Phòng hội nghị với các thiết bị phục vụ hội nghị và thiết bị dịch thuật – Cho thuê ô tô (khách tự lái) – Thông tin: Bưu điện và quầy thông tin – May đo – Dịch vụ thẩm mỹ – Sân tennis – Dịch vụ cho người tàn tật (tiện nghi, phòng cho người tàn tật, người phục vụ) – Trông giữ trẻ |
7.4. Yêu cầu về nhân viên phục vụ
Các tiêu chí | 1 sao | 2 sao | 3 sao | 4 sao | 5 sao |
1. Chuyên môn, nghiệp vụ, hình thức | Đối với cán bộ quản lý khách sạn (Giám đốc)
– Trình độ văn hoá: Đại học – Trình độ chuyên môn: + Đã qua khóa học quản trị kinh doanh khách sạn tối thiểu 3 tháng + Đã công tác tại khách sạn tối thiểu 1 năm – Trình độ ngoại ngữ: biết một ngoại ngữ thông dụng (bằng B), đủ khả năng giao tiếp – Hình thức bên ngoài: không có dị tật, có khả năng giao tiếp |
Đối với cán bộ quản lý khách sạn (Giám đốc)
– Trình độ văn hoá: Đại học – Trình độ chuyên môn: + Đã qua khoá học quản trị kinh doanh khách sạn hoặc quản lý kinh tế du lịch tối thiểu 3 tháng (nếu không phải là đại học chuyên ngành) + Đã công tác tại khách sạn tối thiểu 1 năm – Trình độ ngoại ngữ: biết một ngoại ngữ thông dụng (bằng B), đủ khả năng giao tiếp – Hình thức bên ngoài: không có dị tật, có khả năng giao tiếp |
Đối với cán bộ quản lý khách sạn (Giám đốc)
– Trình độ văn hoá: Đại học – Trình độ chuyên môn: + Đã qua khoá học quản trị kinh doanh khách sạn hoặc quản lý kinh tế du lịch tối thiểu 6 tháng (nếu không phải là đại học chuyên ngành) + Đã tham gia công tác quản lý (từng phần) trong khách sạn tối thiểu 2 năm – Trình độ ngoại ngữ: biết một ngoại ngữ thông dụng (bằng C), giao tiếp thông thạo – Hình thức bên ngoài: không có dị tật, phong cách giao tiếp lịch sự, sang trọng |
Đối với cán bộ quản lý khách sạn (Giám đốc)
– Trình độ văn hoá: Đại học – Trình độ chuyên môn: + Đã qua khoá học quản trị kinh doanh khách sạn hoặc quản lý kinh tế du lịch tối thiểu 1 năm (nếu không phải là đại học chuyên ngành) + Đã tham gia công tác quản lý (từng phần) trong khách sạn tối thiểu 3 năm – Trình độ ngoại ngữ: biết một ngoại ngữ thông dụng ở mức độ thông thạo – Hình thức bên ngoài: không có dị tật, phong cách giao tiếp lịch sự, sang trọng |
Đối với cán bộ quản lý khách sạn (Giám đốc)
– Trình độ văn hoá: Đại học – Trình độ chuyên môn: + Đã qua khoá học quản trị kinh doanh khách sạn hoặc quản lý kinh tế du lịch tối thiểu 1 năm (nếu không phải là đại học chuyên ngành) + Đã tham gia công tác quản lý (từng phần) trong khách sạn tối thiểu 3 năm – Trình độ ngoại ngữ: biết một ngoại ngữ thông dụng ở mức độ thông thạo – Hình thức bên ngoài: không có dị tật, phong cách giao tiếp lịch sự, sang trọng |
Đối với nhân viên phục vụ:
– Tỷ lệ được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ (trừ những lao động đơn giản): 90% – Ngoại ngữ: Nhân viên trực tiếp phục vụ biết 1 ngoại ngữ thông dụng trong phạm vi giao dịch – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) |
Đối với nhân viên phục vụ:
– Tỷ lệ được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ (trừ những lao động đơn giản): 95% – Ngoại ngữ: Nhân viên trực tiếp phục vụ biết 1 ngoại ngữ thông dụng trong phạm vi giao dịch – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) |
Đối với nhân viên phục vụ:
-Tỷ lệ được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ (trừ những lao động đơn giản): 100% – Ngoại ngữ: Nhân viên trực tiếp phục vụ biết 1 ngoại ngữ thông dụng ở mức độ thông thạo – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) |
Đối với nhân viên phục vụ:
-Tỷ lệ được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ (trừ những lao động đơn giản): 100% – Ngoại ngữ: Nhân viên trực tiếp phục vụ biết 1 ngoại ngữ thông dụng ở mức độ thông thạo Riêng tiếp tân viên, điện thoại viên, Maitre d’ Hotel (mét-đô-ten): biết 1 ngoại ngữ thông thạo và 1 ngoại ngữ trong phạm vi giao tiếp – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) |
Đối với nhân viên phục vụ:
-Tỷ lệ được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ (trừ những lao động đơn giản): 100% – Ngoại ngữ: Nhân viên trực tiếp phục vụ biết 1 ngoại ngữ thông dụng ở mức độ thông thạo Riêng tiếp tân viên, điện thoại viên, Maitre d’ Hotel (mét-đô-ten): biết 2 ngoại ngữ ở mức thông thạo – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) – Ngoại hình cân đối, không có dị tật, có khả năng giao tiếp (đặc biệt đối với nhân viên trực tiếp phục vụ) |
|
2. Chất lượng và thái độ phục vụ | – Chất lượng phục vụ và thái độ phục vụ tốt | – Chất lượng phục vụ và thái độ phục vụ tốt | – Chất lượng phục vụ và thái độ phục vụ tốt | – Chất lượng phục vụ và thái độ phục vụ rất tốt, tận tình, chu đáo luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu chính đáng của khách | – Chất lượng phục vụ hoàn hảo, thái độ phục vụ tận tình, chu đáo, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu chính đáng của khách. |
8. Cách lựa chọn khách sạn hợp lí dành cho bạn
Trước khi đặt phòng, hãy xem xét các đánh giá, sao, và hạng của khách sạn để đảm bảo rằng nó đáp ứng tiêu chuẩn của bạn. Khám phá thêm về địa điểm, dịch vụ, và tiện ích để có trải nghiệm lưu trú tuyệt vời nhất.
Việc hiểu rõ về tiêu chuẩn khách sạn sẽ giúp bạn có trải nghiệm lưu trú tuyệt vời hơn. Từ số sao, tiện nghi phòng, dịch vụ đến vị trí và an toàn, tất cả đều quan trọng để đảm bảo chuyến đi của bạn suôn sẻ và thoải mái. Hãy chọn lựa khách sạn sao cho phù hợp với mong muốn và nhu cầu của bạn. Nhớ rằng, một lựa chọn khách sạn thông minh sẽ tạo nên nhiều kỷ niệm đẹp trong hành trình của bạn. Chúc bạn có một chuyến đi thú vị và thoải mái!